Stt
|
Tên thủ tục hành chính
|
Nội dung đơn giản hóa
|
1
|
Cấp đổi, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
|
Thời gian giải quyết từ 15 ngày xuống còn 05 ngày
|
2
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá cải hoán
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
3
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá chuyển nhượng quyền sở hữu
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
4
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá đóng mới
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
5
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá đối với tàu cá nhập khẩu
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
6
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá tạm thời
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
7
|
Cấp giấy chứng nhận xóa đăng ký tàu cá
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
8
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
9
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bè cá
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
10
|
Đăng ký thuyền viên và cấp sổ danh bạ thuyền viên tàu cá
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
11
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký cho tàu cá < 20 CV
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
12
|
Cấp giấy phép khai thác thủy sản
|
Thời gian giải quyết từ 15 ngày xuống còn 05 ngày
|
13
|
Cấp sổ danh bạ thuyền viên tàu cá cho tàu cá < 20 CV
|
Thời gian giải quyết từ 07 ngày xuống còn 05 ngày
|
14
|
Gia hạn giấy phép khai thác thủy sản cho tàu cá < 20 CV
|
Thời gian giải quyết từ 15 ngày xuống còn 05 ngày
|
15
|
Cấp giấy phép khai thác thủy sản cho tàu cá < 20 CV
|
Thời gian giải quyết từ 15 ngày xuống còn 05 ngày
|
16
|
Gia hạn giấy phép khai thác thủy sản
|
Thời gian giải quyết từ 15 ngày xuống còn 05 ngày
|