|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả kiểm tra xác nhận kiến thức an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản ngày 13/4/2017
|
|
|
| DANH SÁCH KẾT QUẢ |
| KIỂM TRA KIẾN THỨC AN TOÀN THỰC PHẨM NÔNG LÂM THỦY SẢN |
| (Ngày 13/4/2017, buổi sáng) |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
HỌ VÀ TÊN |
NAM |
NỮ |
SỐ CMND |
NGÀY CẤP |
NƠI CẤP |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
| 1 |
Nguyễn Duy Phong |
x |
|
273406584 |
22/6/2007 |
CA Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đạt |
2. Cty Vina Siam |
| 2 |
Nguyễn Thiện Phúc |
x |
|
025577475 |
11/1/2012 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 3 |
Trần Thanh Hiển |
x |
|
311830512 |
09/05/2016 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
| 4 |
Phạm Thị Thúy Lan |
|
x |
079175002733 |
21/10/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 5 |
Phan Thị Vy |
|
x |
261257434 |
16/8/2016 |
CA Bình Thuận |
Đạt |
4. Cty Omusubi |
| 6 |
Nguyễn Thị Hương |
|
x |
186259562 |
23/2/2003 |
CA Nghệ An |
Đạt |
| 7 |
Phan Hoàng Vũ |
x |
|
273189170 |
10/11/2015 |
CA Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đạt |
5. Cty Tri King |
| 8 |
Lại Đắc Thịnh |
x |
|
024361552 |
03/10/2011 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 9 |
Lê Văn Cần |
x |
|
024018136 |
24/7/2012 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 10 |
Vũ Huy Tâm |
x |
|
142484759 |
24/8/2005 |
CA Hải Dương |
Đạt |
| 11 |
Trần Tấn Đức |
x |
|
054087000014 |
06/6/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
6. Cty Việt Đức Sea |
| 12 |
Lê Thanh Nam |
x |
|
230664409 |
10/4/2012 |
CA Gia Lai |
Đạt |
| 13 |
Chu Thị Thảo Nguyên |
|
x |
261302963 |
10/10/2016 |
CA Bình Thuận |
Đạt |
7. Cty Farm House |
| 14 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
x |
|
261302964 |
21/4/2009 |
CA Bình Thuận |
Đạt |
| 15 |
Đoàn Thị Uyên Chi |
x |
|
025149782 |
30/11/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
8. Cá nhân |
| 16 |
Nguyễn Thái Hòa |
x |
|
233303180 |
12/3/2016 |
CA Kom Tum |
Đạt |
9. Cá nhân |
| 17 |
Võ Văn Long |
x |
|
023771108 |
15/7/2011 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
10. Cá nhân |
| 18 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
|
x |
021588608 |
09/9/2010 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
11. Cá nhân |
| 19 |
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM |
|
x |
022580363 |
15/11/2012 |
CA TP. HCM |
Đạt |
13. Cty Tân Tấn Lộc |
| 20 |
ĐẶNG VĂN CÒN |
x |
|
079059002320 |
21/12/2016 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 21 |
HỒ THANH TÙNG |
x |
|
271964712 |
12/7/2005 |
CA. ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 22 |
PHẠM HỒNG ĐIỆP |
|
x |
022498244 |
04/11/2015 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 23 |
NGUYỄN DUY HIỆP |
x |
|
201276871 |
24/11/2016 |
CA BÌNH DƯƠNG |
Đạt |
| 24 |
CAO HOÀNG PHONG |
x |
|
260776873 |
16/8/2002 |
CA BÌNH THUẬN |
Đạt |
| 25 |
TRẦN THỊ THANH NGA |
|
x |
025618573 |
07/3/2012 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 26 |
ĐẶNG THỊ KIM LOAN |
|
x |
079188003478 |
21/11/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 27 |
LÊ TUẤN VŨ |
x |
|
271964662 |
08/8/2014 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 28 |
LÊ THÚY HÀ |
|
x |
273359501 |
01/7/2006 |
CA Bà Rịa Vũng Tàu |
Đạt |
| 29 |
LÊ THỊ HOA |
|
x |
172694693 |
01/12/2004 |
CA THANH HÓA |
Đạt |
| 30 |
PHAN VĂN SANG |
x |
|
024680225 |
13/6/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 31 |
NGUYỄN THANH NGUYÊN |
x |
|
272453547 |
30/5/2011 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 32 |
TRẦN VĂN MINH |
x |
|
272340881 |
27/7/2009 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 33 |
BÙI THỊ ANH |
|
x |
270708001 |
21/2/2006 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 34 |
THÁI THỊ MỘNG KHA |
|
x |
334843578 |
16/6/2011 |
CA TRÀ VINH |
Đạt |
| 35 |
TRẦN THỊ TOÁN |
|
x |
264412445 |
30/9/2014 |
CA NINH THUẬN |
Đạt |
| 36 |
TRƯƠNG QUANG HIỆP |
x |
|
212657707 |
10/2/2011 |
CA QUẢNG NGÃI |
Đạt |
| 37 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
|
x |
271964807 |
18/7/2005 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 38 |
TRẦN DIỄM HOÀI THƯƠNG |
|
x |
241299911 |
07/8/2008 |
CA ĐĂK LĂK |
Đạt |
| 39 |
TRƯƠNG VĂN KHÁNH |
x |
|
331745423 |
12/12/2014 |
CA VĨNH LONG |
Đạt |
| 40 |
NGUYỄN THU HẰNG |
|
x |
035192000470 |
06/6/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 41 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA |
|
x |
079163001319 |
27/5/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Không đạt |
| 42 |
LÊ THỊ OANH |
|
x |
272703616 |
26/2/2015 |
CA ĐỒNG NAI |
Đạt |
| 43 |
DƯƠNG KHẢ KHÂM |
|
x |
351988633 |
18/2/2013 |
CA AN GIANG |
Đạt |
| 44 |
LÊ THỊ VÂN |
|
x |
172278037 |
11/9/2002 |
CA THANH HÓA |
Đạt |
| 45 |
Trần Hoàng Nghĩa |
x |
|
079096002099 |
02/8/2016 |
CA TP. HCM |
Đạt |
14. Cty Phúc An - XSX |
| 46 |
Nguyễn Trường Duy |
x |
|
381848282 |
11/5/2009 |
CA Cà Mau |
Không đạt |
| 47 |
Tô Thị Thúy |
|
x |
381681314 |
30/12/2009 |
CA Cà Mau |
Đạt |
| 48 |
Ngô Thị Hợi |
|
x |
290473698 |
30/8/2007 |
CA Tây Ninh |
Không đạt |
| 49 |
Lê Thị Bạch Yến |
|
x |
023212267 |
26/12/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
15. Cty Bạch Yến |
| 50 |
Nguyễn Tấn Phát |
x |
|
023216389 |
30/7/2009 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 51 |
Đặng Quốc Tiến |
x |
|
211641298 |
07/1/2017 |
CA Bình Định |
Không đạt |
16. Cty Tân Xuân Foods |
| 52 |
Lê Thanh Tuấn |
x |
|
023680122 |
14/9/2006 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 53 |
Lê Đức Phú |
x |
|
025362074 |
20/8/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 54 |
Cổ Thanh Diệu Huyền |
|
x |
024459840 |
20/3/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 55 |
Phan Xuân Lãm |
x |
|
194321531 |
14/4/2004 |
CA Quảng Bình |
Đạt |
17. CN Cty cà phê Nguyên |
| 56 |
Nguyễn Ngọc Thế |
x |
|
271272488 |
21/3/2002 |
CA Đồng Nai |
Không đạt |
| 57 |
Trần Cường |
x |
|
260952707 |
22/3/2016 |
CA Bình Thuận |
Không đạt |
| 58 |
Nguyễn Ngọc Thành |
x |
|
264395866 |
14/8/2008 |
CA Ninh Thuận |
Không đạt |
| 59 |
Trần Thị Thanh Tâm |
|
x |
020349306 |
15/7/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
18. Cty Tâm Nam |
| 60 |
Nguyễn Tấn Lực |
x |
|
241126286 |
11/10/2006 |
CA Đăk Lăk |
Không đạt |
| 61 |
Hồ Thị Mỹ Ngọc |
|
x |
341755098 |
28/10/2010 |
CA Đồng Tháp |
Không đạt |
| 62 |
Trần Đình Lâm |
x |
|
215377912 |
09/11/2016 |
CA Bình Định |
Không đạt |
| 63 |
Cao Văn Hậu |
x |
|
312239411 |
16/10/2009 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
| 64 |
Nguyễn Huỳnh Minh Đạt |
x |
|
250998527 |
29/7/2011 |
CA Lâm Đồng |
Không đạt |
| 65 |
Đỗ Vũ Xuân Thanh |
|
x |
272341753 |
19/8/2009 |
CA Đồng Nai |
Không đạt |
| 66 |
Nguyễn Đức Thắng |
x |
|
241396457 |
14/7/2012 |
CA Đăk Lăk |
Đạt |
19. Cty Zemlya |
| 67 |
Nguyễn Tấn Cường |
x |
|
215414195 |
28/1/2016 |
CA Bình Định |
Đạt |
| 68 |
Đinh Văn Tốt |
x |
|
221360875 |
25/11/2010 |
CA Phú Yên |
Đạt |
| 69 |
Nguyễn Hồng Chương |
x |
|
311773829 |
21/9/2012 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
20. CN Cty thực phẩm Việt Nam |
| 70 |
Trần Thị Thu Thảo |
|
x |
024594044 |
13/10/2014 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 71 |
Dương Thị Thu Trâm |
|
x |
024402364 |
03/8/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 72 |
Phan Thị Nhạn |
|
x |
341776377 |
05/7/2011 |
CA Đồng Tháp |
Đạt |
| 73 |
Trương Minh Tuấn |
x |
|
300950856 |
11/8/1995 |
CA Long An |
Không đạt |
21. Cty Khánh Hà |
| 74 |
Nguyễn Văn Linh |
x |
|
365931832 |
08/12/2008 |
CA Sóc Trăng |
Không đạt |
| 75 |
Trần Thanh Vũ |
x |
|
079089000524 |
01/2/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Không đạt |
| 76 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
x |
|
371576162 |
09/12/2016 |
CA Kiên Giang |
Không đạt |
| 77 |
Lê Quốc Ni |
x |
|
385386516 |
21/8/2012 |
CA Bạc Liêu |
Không đạt |
| 78 |
Lê Phát Dưỡng |
x |
|
365442849 |
28/2/2004 |
CA Sóc Trăng |
Không đạt |
| 79 |
Võ Văn Út |
x |
|
365772224 |
18/4/2006 |
CA Sóc Trăng |
Không đạt |
| 80 |
Phạm Quốc Tuấn |
x |
|
024410794 |
17/12/2005 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 81 |
Lưu Văn Cẩm |
x |
|
385251179 |
20/10/2010 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 82 |
Võ Thanh Hồng |
x |
|
340985121 |
05/5/2014 |
CA Đồng Tháp |
Không đạt |
| 83 |
Nguyễn Ngọc Phách |
|
x |
321103680 |
02/1/2013 |
CA Bến Tre |
Đạt |
22. Cty Rice Color |
| 84 |
Nguyễn Thanh Phong |
x |
|
024875200 |
04/2/2012 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
| 85 |
Đỗ Thị Phương Thủy |
|
x |
023631905 |
28/11/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
23. Cty Minh Khôi |
| 86 |
Nguyễn Thị Nhựt |
|
x |
022187777 |
17/7/1993 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 87 |
Huỳnh Hữu Phước |
x |
|
022125774 |
24/8/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 88 |
Huỳnh Thanh Quan |
x |
|
025157329 |
04/9/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 89 |
Đỗ Thị Phương Trang |
|
x |
023632042 |
10/10/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 90 |
Nguyễn Văn Tâm |
x |
|
023430984 |
21/4/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 91 |
Phan Quốc Tráng |
x |
|
021968591 |
19/5/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 92 |
Trịnh Thị Cúc |
|
x |
025236320 |
19/10/2013 |
CA TP. HCM |
Đạt |
24. Cty Đại Gia Phát Cà phê |
| 93 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
x |
|
240910396 |
06/2/2012 |
CA Đăk Lăk |
Đạt |
| 94 |
Phan Văn Phát |
x |
|
241347645 |
15/7/2009 |
CA Đăk Lăk |
Đạt |
| 95 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
|
x |
321394151 |
06/6/2011 |
CA Bến Tre |
Đạt |
| 96 |
Trần Văn Vân |
|
x |
212069131 |
08/12/2009 |
CA Quảng Ngãi |
Đạt |
25. Cty Ngọc Vân |
| 97 |
Trần Bá Việt |
x |
|
025537047 |
16/9/2013 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 98 |
Nguyễn Thế Hội |
x |
|
221190170 |
17/1/2005 |
CA Phú Yên |
Đạt |
| 99 |
Nguyễn Thị Tường Diệu |
|
x |
025037796 |
01/12/2008 |
CA TP. HCM |
Đạt |
26. Cty Vina Agrico |
| 100 |
Trịnh Ngọc Ân |
x |
|
221168286 |
29/2/2004 |
CA Phú Yên |
Không đạt |
27. CN TP.HCM - Cty Beta Media |
| 101 |
Đặng Văn Thống |
x |
|
221297225 |
14/9/2015 |
CA Phú Yên |
Đạt |
| 102 |
Hà Trần Phi Hưng |
x |
|
191686524 |
12/7/2005 |
CA Thừa Thiên Huế |
Đạt |
| 103 |
Ngô Thị Phượng |
|
x |
215340008 |
22/2/2010 |
CA Bình Định |
Đạt |
28. DNTN thủy sản Phạm Gia |
| 104 |
Phạm Trọng Ái |
x |
|
211502281 |
22/2/2010 |
CA Bình Định |
Đạt |
| 105 |
Phan Việt Bình |
x |
|
023036269 |
01/3/2014 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 106 |
Vũ Thanh Huy |
x |
|
271410797 |
29/3/2012 |
CA Đồng Nai |
Đạt |
29. Cty Cát Tiên |
| 107 |
Nguyễn Trung Hiếu |
x |
|
025771121 |
11/9/2013 |
CA TP. HCM |
Đạt |
30. Cty Coco Jelly |
| 108 |
Phạm Thị Thu Thủy |
|
x |
066180000046 |
28/12/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 109 |
Nguyễn Thị Lê |
|
x |
040184000492 |
08/4/2016 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 110 |
Đặng Thị Phương |
|
x |
135621275 |
14/4/2009 |
CA Vĩnh Phúc |
Đạt |
| 111 |
Bùi Kim Oanh |
|
x |
025284450 |
05/4/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 112 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
|
x |
024496533 |
21/6/2006 |
CA TP. HCM |
Đạt |
31. Cty NGK Tiền Giang - CN tại TP. HCM |
| 113 |
Trần Thị Linh Huệ |
|
x |
312402332 |
10/12/2013 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
| 114 |
Cù Minh Nhựt |
x |
|
385588466 |
30/11/2009 |
CA Bạc Liêu |
Đạt |
| 115 |
Huỳnh Tấn Phát |
x |
|
311793713 |
05/3/2012 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
| 116 |
Trương Thiệu Mỹ Trang |
|
x |
024281016 |
05/7/2004 |
CA TP. HCM |
Đạt |
32. Cty San Hà |
| 117 |
Bùi Thị Ân Hồng |
|
x |
024113263 |
05/11/2015 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 118 |
Trương Thùy Trân |
|
x |
025292355 |
19/3/2015 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 119 |
Nguyễn Doãn San |
x |
|
024598860 |
28/7/2006 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 120 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
x |
023114804 |
14/3/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 121 |
Hứa Thái Hiển |
x |
|
0351881775 |
22/3/2013 |
CA An Giang |
Đạt |
| 122 |
Trần Ngọc Vân |
|
x |
023749956 |
20/5/2015 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 123 |
Lê Nguyễn Minh Khôi |
x |
|
025607095 |
09/3/2012 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 124 |
Trần Anh Lâm |
x |
|
025642167 |
16/5/2012 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 125 |
Lê Thị Kim Yến |
|
x |
212782765 |
29/3/2008 |
CA Quảng Ngãi |
Đạt |
| 126 |
Trần Thị Thu Thảo |
|
x |
191726270 |
04/7/2006 |
CA Thừa Thiên Huế |
Đạt |
| 127 |
Huỳnh Thị Thanh Triêu |
|
x |
024695623 |
26/3/2007 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 128 |
Lê Đình Huy |
x |
|
025017941 |
15/12/2008 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 129 |
Lưu Kim Bông |
|
x |
023919484 |
08/10/2010 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 130 |
Đoàn Thị Năm |
|
x |
340703698 |
12/7/2013 |
CA Đồng Tháp |
Đạt |
| 131 |
Đào Hồng Nga |
|
x |
025013149 |
09/9/2008 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 132 |
Ngụy Thanh Bình |
x |
|
385382313 |
03/7/2009 |
CA Bạc Liêu |
Đạt |
| 133 |
Trương Nguyễn Anh Thư |
|
x |
025251158 |
09/4/1995 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 134 |
Nguyễn Trần Hoàng Phúc |
x |
|
025788238 |
18/6/2013 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 135 |
Đỗ Ngọc Phương Thảo |
|
x |
321429173 |
24/7/2007 |
CA Bến Tre |
Đạt |
| 136 |
Trương Vũ Thùy Loan |
|
x |
022998728 |
24/7/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
33. CN Cty Mặt Trời Đỏ |
| 137 |
Lương Thị Kiều Dung |
|
x |
264324973 |
20/1/2011 |
CA Ninh Thuận |
Đạt |
| 138 |
Nguyễn Nương Giang |
|
x |
215256231 |
05/9/2016 |
CA Bình Định |
Đạt |
| 139 |
Trần Minh Tân |
x |
|
024314378 |
13/5/2014 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 140 |
Phan Đình Chung |
x |
|
022890628 |
18/3/2003 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 141 |
Nguyễn Tố Lan |
|
x |
072170001204 |
01/3/2017 |
Cục CS ĐK QL
Cư trú &DLQG về Dân cư |
Đạt |
| 142 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
|
311667704 |
07/7/2012 |
CA Tiền Giang |
Đạt |
| 143 |
Nguyễn Hoàng Diện |
x |
|
371332575 |
21/9/2005 |
CA Kiên Giang |
Đạt |
| 144 |
Lê Vũ Anh Tuấn |
x |
|
023796216 |
05/5/2014 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 145 |
Huỳnh Thục Như |
|
x |
260957743 |
07/9/2009 |
CA Bình Thuận |
Đạt |
| 146 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
|
x |
261112242 |
24/2/2011 |
CA Bình Thuận |
Đạt |
| 147 |
Hồ Thanh Nguyện |
x |
|
025236472 |
29/12/2009 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 148 |
Ngân Minh Chỉnh |
x |
|
264237916 |
21/7/2016 |
CA Ninh Thuận |
Đạt |
| 149 |
Lê Thị Hương Thoa |
|
x |
022944275 |
11/7/2013 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 150 |
Nguyễn Đình Nhựt |
x |
|
022814651 |
23/8/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 151 |
Nguyễn Kim Long |
x |
|
023488869 |
12/5/2014 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
34. Cty Lam Gia |
| 152 |
Nguyễn Thị Kiều Lam |
|
x |
B7728749 |
28/2/2013 |
Cục quản lý xuất nhập cảnh |
Không đạt |
| 153 |
Bùi Thị Yên |
|
x |
022834847 |
10/6/2011 |
CA TP. HCM |
Đạt |
35. Cty Thuần Việt |
| 154 |
Vũ Thị Kinh Hồng |
|
x |
022228903 |
29/7/2004 |
CA TP. HCM |
Đạt |
| 155 |
Lục Thị Bích Quyên |
|
x |
024954654 |
10/6/2015 |
CA TP. HCM |
Không đạt |
36. Cty Vĩnh Sang |
|
|
|
Số lượt người xem:
3381
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
 |
 |