|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách kết quả kiểm tra kiến thức an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản (ngày 10/03/2015)
|
|
STT
|
HỌ & TÊN
|
NAM
|
NỮ
|
SỐ CMND
|
NGÀY CẤP
|
NƠI CẤP
|
KẾT QUẢ
|
GHI CHÚ
|
1
|
Đồng Thị Tuyết Lan
|
|
x
|
362283053
|
13/06/2006
|
CA Cần Thơ
|
Đạt
|
Cty Tân Việt Nhật
|
2
|
Nguyễn Huỳnh Sơn Tùng
|
x
|
|
025534664
|
5/1/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
3
|
Phạm Vũ Minh Mẫn
|
x
|
|
025113404
|
14/05/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
4
|
Lê Hoàng Đạo
|
x
|
|
385631790
|
10/2/2011
|
CA Bạc Liêu
|
Đạt
|
|
5
|
Lý Thị Thiên Trang
|
|
x
|
022551544
|
19/2/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
6
|
Nguyễn Thụy Minh Thảo
|
|
x
|
023793976
|
8/6/2000
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
7
|
Vũ Thị Bích Phương
|
|
x
|
024236203
|
15/04/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
8
|
Huỳnh Long Phi
|
x
|
|
311811258
|
7/3/2013
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hoàng Dung
|
|
x
|
285241192
|
11/12/2012
|
CA Bình Phước
|
Đạt
|
|
10
|
Nguyễn Tấn Tài
|
x
|
|
024326952
|
11/11/2004
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
11
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
x
|
024262929
|
30/8/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
DNTN Lâm Phát Thành
|
12
|
Bùi Cao Trường
|
x
|
|
023308178
|
16/7/2001
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
13
|
Nguyễn Thị Bảo Yến
|
|
x
|
272068904
|
26/7/2006
|
CA Đồng Nai
|
Đạt
|
Cty Cung Đình
|
14
|
Nguyễn Phú Qúy
|
x
|
|
271993424
|
25/6/2013
|
CA Đồng Nai
|
Đạt
|
|
15
|
Phạm Phú Khánh
|
x
|
|
025000589
|
8/8/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Nhất Nam
|
16
|
Mai Thanh Hùng
|
x
|
|
351550273
|
22/5/2008
|
CA An Giang
|
Đạt
|
|
17
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
x
|
183966784
|
5/8/2009
|
CA Hà Tĩnh
|
Đạt
|
|
18
|
Lê Thị Dung
|
|
x
|
024710885
|
9/5/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
19
|
Trương Thị Mai Thảo
|
|
x
|
022441785
|
14/10/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
|
x
|
331652144
|
5/12/2006
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
|
21
|
Trần Gia Bảo
|
x
|
|
024992340
|
10/8/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
x
|
173097094
|
28/11/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
23
|
Huỳnh Thị Hồng Nga
|
|
x
|
022739571
|
25/9/2014
|
CA Bình Phước
|
Đạt
|
|
24
|
Võ Thị Tú Nga
|
|
x
|
023995994
|
9/11/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
25
|
Nguyễn Văn Tâm
|
x
|
|
331492359
|
21/3/2002
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
|
26
|
Ngô Mỹ Hạnh
|
|
x
|
022483345
|
01/12/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
27
|
Phạm Lê Hạnh Huyền
|
|
x
|
024090955
|
29/11/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
28
|
Ngô Thị Bích Ngọc
|
|
x
|
023121755
|
18/10/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
29
|
Trịnh Thị Phương Thảo
|
|
x
|
020617061
|
12/9/2003
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
30
|
Nguyễn Hữu Phước
|
x
|
|
334394349
|
29/8/2005
|
CA Trà Vinh
|
Đạt
|
|
31
|
Huỳnh Thiện Quang
|
x
|
|
020087266
|
21/3/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
32
|
Huỳnh Văn Kiêm
|
x
|
|
022014064
|
26/01/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Ong Mật
|
33
|
Phạm Thị Châu Minh
|
|
x
|
021367699
|
31/05/2002
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh
|
|
x
|
025242637
|
22/2/2014
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
|
35
|
Phạm Văn Huế
|
x
|
|
020942505
|
14/08/2000
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
36
|
Nguyễn Văn Vũng
|
x
|
|
020202836
|
8/1/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
37
|
Vũ Như Hoàn
|
x
|
|
020865174
|
10/4/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
38
|
Nguyễn Ngọc Thụ
|
x
|
|
023463145
|
22/12/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
39
|
Phạm Minh Quân
|
x
|
|
024089682
|
02/04/2003
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
40
|
Đặng Nhật Minh
|
x
|
|
240588117
|
14/12/1996
|
CA Đắk Lắk
|
Đạt
|
|
41
|
Lê Thanh Long
|
x
|
|
023148784
|
23/8/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
42
|
Nguyễn Văn Dũng
|
x
|
|
21718635
|
11/9/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
43
|
Vũ Văn Tám
|
x
|
|
020283175
|
24/7/2008
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
44
|
Châu Tám
|
x
|
|
351278883
|
13/10/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
45
|
Phan Trương Thanh Tuấn
|
x
|
|
024160951
|
17/02/2004
|
CA. TP.HCM
|
Đạt
|
|
46
|
Huỳnh Hữu Nghĩa
|
x
|
|
351090078
|
28/09/2010
|
CA. An Giang
|
Đạt
|
|
47
|
Đặng Xuân Hải
|
x
|
|
024678855
|
16/6/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
48
|
Hoàng Văn Mịch
|
x
|
|
020094863
|
04/09/2002
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
49
|
Huỳnh Anh Tuấn
|
x
|
|
022877534
|
07/03/2006
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
50
|
Lê Văn Dũng
|
x
|
|
023416821
|
4/5/2009
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
Cty Đại Phát
|
51
|
Đỗ Thị Thúy Như
|
|
x
|
024847943
|
21/4/2008
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
52
|
Lê Mỹ Nhi
|
|
x
|
025467340
|
30/6/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
53
|
Nguyễn Đức Hải
|
x
|
|
022009214
|
19/7/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
54
|
Phạm Văn Phong
|
x
|
|
320739415
|
18/4/2011
|
CA Bến Tre
|
Đạt
|
|
55
|
Lê Thị Thu Ngân
|
|
x
|
321590990
|
31/7/2013
|
CA Bến Tre
|
Đạt
|
|
56
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
|
x
|
022980450
|
3/10/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Toàn Ký
|
57
|
Lê Thị Tuyết
|
|
x
|
021516460
|
19/7/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
58
|
Phạm Thị Phi Vân
|
|
x
|
022628783
|
25/6/2004
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
59
|
Trần Khôi Linh
|
|
x
|
024172753
|
1/3/2005
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
60
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
|
x
|
024010418
|
12/3/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
61
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
x
|
022258898
|
21/8/1998
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
62
|
Nguyễn Kim Định
|
x
|
|
022774276
|
18/9/2008
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Bell Foods
|
63
|
Lê Cẩm Thạch
|
|
x
|
351852189
|
5/5/2010
|
CA An Giang
|
Đạt
|
|
64
|
La Quế Bình
|
|
x
|
024321931
|
28/12/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
65
|
Trương Thành Nam
|
x
|
|
024239130
|
28/07/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Gia Vị Việt
|
66
|
Nguyễn Khắc Vũ
|
x
|
|
197235599
|
15/09/2006
|
CA Quãng Trị
|
Đạt
|
Cty Hạnh Dung
|
67
|
Đặng Thị Thùy Trang
|
|
x
|
034811225
|
15/09/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
68
|
Nguyễn Hữu Thiện
|
x
|
|
197106317
|
21/09/2013
|
CA Quãng Trị
|
Đạt
|
|
69
|
Hồ Thị Hiền
|
|
x
|
197279837
|
11/8/2009
|
CA Quãng Trị
|
Đạt
|
|
70
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
|
x
|
381230262
|
29/08/2001
|
CA Cà Mau
|
Đạt
|
|
71
|
Nguyễn Thị Hằng
|
|
x
|
024522650
|
19/1/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Chăn Nuôi
|
72
|
Hồ Thị Xuân
|
|
x
|
023488456
|
19/6/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
73
|
Phạm Thị Bích Liên
|
|
x
|
021627075
|
10/3/2005
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
74
|
Bùi Thị Ngoãn
|
|
x
|
250653522
|
20/2/2012
|
CA Lâm Đồng
|
Đạt
|
|
75
|
Nguyễn Tấn Phát
|
x
|
|
312284206
|
10/9/2010
|
CA Tiền Giang
|
Không đạt
|
|
76
|
Nguyễn Thị Ngọc Như
|
|
x
|
321238641
|
12/6/2002
|
CA Bến Tre
|
Đạt
|
|
77
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
|
x
|
024484907
|
12/1/2006
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
78
|
Trần Văn Quan
|
x
|
|
021446402
|
30/10/2006
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
79
|
Phan Thanh Nhàn
|
x
|
|
311745430
|
3/6/2013
|
CA Tiền Giang
|
Đạt
|
|
80
|
Bùi Thị Tý
|
|
x
|
025583912
|
16/05/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
81
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
|
x
|
365648990
|
31/07/2003
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
82
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
x
|
023916942
|
28/05/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
83
|
Đỗ Thị Tuyết Loan
|
|
x
|
022851630
|
5/9/2006
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
84
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
x
|
022544705
|
28/7/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
85
|
Mai Hữu Lâm
|
|
x
|
215281953
|
28/01/2010
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
|
86
|
Nguyễn Phú Dũng
|
x
|
|
024740050
|
5/6/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
Cty Viseafood
|
87
|
Trần Thị Thúy Là
|
|
x
|
163021322
|
17/01/2012
|
CA Nam Định
|
Đạt
|
|
88
|
Trần Thị Hồng Trâm
|
|
x
|
212560853
|
5/8/2013
|
CA Quãng Ngãi
|
Đạt
|
|
89
|
Nguyễn Văn Phổ
|
x
|
|
025530493
|
7/9/2011
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
Cty Việt Ấn
|
90
|
Huỳnh Thị Thu Nhạn
|
|
x
|
025530494
|
7/9/2011
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
|
91
|
Trần Anh Tú
|
x
|
|
023126761
|
29/11/2012
|
CA TP.HCM
|
Đạt
|
Cty Thăng Long
|
92
|
Võ Tấn Phục
|
x
|
|
312222228
|
11/2/2011
|
CA Tiền Giang
|
Đạt
|
|
93
|
Võ Thị Quế Xuân
|
|
x
|
025663054
|
14/11/2012
|
CA TP.HCM
|
Đạt
|
|
94
|
Lưu Quang
|
x
|
|
365831716
|
07/05/2007
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
Cty Vĩnh Thành Đạt
|
95
|
Nguyễn Phú Khai
|
x
|
|
023808189
|
29/10/2002
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
96
|
Lý Thanh Hải
|
x
|
|
365122332
|
21/3/2011
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
97
|
Mai Thương
|
x
|
|
365619187
|
06/05/2014
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
98
|
Mã Ến Lét
|
x
|
|
365112847
|
20/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
99
|
Lâm Sô Phia
|
x
|
|
346309289
|
11/6/1998
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
100
|
Thạch Hoàng Sơn
|
x
|
|
366173605
|
03/07/2013
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
101
|
Sơn Thanh Hòa
|
x
|
|
366223594
|
16/12/2014
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
102
|
Lý Sa Ri
|
x
|
|
365064058
|
18/12/2007
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
103
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
x
|
|
272469975
|
17/8/2011
|
CA Đồng Nai
|
Không đạt
|
|
104
|
Lâm Phol
|
x
|
|
365028710
|
23/10/2009
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
105
|
Lâm Quách
|
x
|
|
365026208
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
106
|
Nguyễn Văn Khal
|
x
|
|
365113609
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
107
|
Lý Hùng
|
x
|
|
365716569
|
15/3/2005
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
108
|
Lê Vũ Linh
|
x
|
|
352407624
|
14/7/2012
|
CA An Giang
|
Không đạt
|
|
109
|
Phan Thanh Nhàn
|
x
|
|
341329177
|
07/10/2002
|
CA Đồng Tháp
|
Không đạt
|
|
110
|
Lâm Minh Cẩn
|
x
|
|
365978394
|
16/8/2014
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
111
|
Lâm Thị Văn
|
|
x
|
365031806
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
112
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
|
x
|
023982077
|
17/4/2006
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
113
|
Tiết Thị Mỹ
|
|
x
|
365119626
|
06/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
114
|
Hồ Thị Ba
|
|
x
|
370487574
|
23/10/2014
|
CA Kiên Giang
|
Đạt
|
|
115
|
Lê Hồng Thơ
|
|
x
|
331279278
|
02/4/2014
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
|
116
|
Nguyễn Thị Kim Hương
|
|
x
|
370856994
|
08/11/2013
|
CA Kiên Giang
|
Không đạt
|
|
117
|
Sơn Thị Dung
|
|
x
|
365119322
|
31/10/1995
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
118
|
Sơn Thị Hượng
|
|
x
|
365112328
|
29/3/2004
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
119
|
Lê Thị Thu Thúy
|
|
x
|
351134658
|
27/5/2010
|
CA An Giang
|
Không đạt
|
|
120
|
Trần Mỹ Nhung
|
|
x
|
365119457
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
121
|
Trần Thị Bích Nhi
|
|
x
|
365443906
|
07/6/2000
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
122
|
Nguyễn Thị Thanh
|
|
x
|
020094372
|
3/7/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
123
|
Lâm Thị Huỳnh Na
|
|
x
|
365980596
|
04/01/2010
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
124
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
|
x
|
023853935
|
21/5/2001
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
|
125
|
Kim Thị Phượng
|
|
x
|
365979097
|
22/7/2009
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
126
|
Nguyễn Phương Tú
|
x
|
|
132360174
|
4/7/2013
|
CA Phú Thọ
|
Đạt
|
|
127
|
Danh Hiền
|
x
|
x
|
365427098
|
23/3/2005
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
128
|
Trần Thị Mười
|
|
x
|
365818468
|
08/2/2007
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
129
|
Lý Thị Duyên
|
|
x
|
365616064
|
14/11/2002
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
130
|
Danh Phol
|
x
|
|
365443922
|
08/06/2000
|
CA Sóc Trăng
|
Không đạt
|
|
131
|
Lâm Sà Bộ
|
x
|
x
|
365310479
|
26/6/1998
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
132
|
Sơn Nhựt
|
x
|
x
|
365446233
|
05/3/2015
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
133
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
|
x
|
023415561
|
4/12/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
|
134
|
Lâm Dàng
|
x
|
|
365009638
|
11/9/2009
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
135
|
Lý Thị Quảng
|
|
x
|
365119073
|
13/9/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
136
|
Lâm Minh Dân
|
x
|
|
366186101
|
2/10/2013
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
137
|
Tăng Kim Vũ
|
x
|
|
355673535
|
26/2/2008
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
|
138
|
Trần Thị Tươi
|
|
x
|
211781697
|
17/10/2014
|
CA Bình Định
|
Không đạt
|
Cty Mộc Thủy
|
Danh sách chi tiết tại về tại đây
|
|
Số lượt người xem:
3074
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|